Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
営林局 えいりんきょく
Cục quản lý lâm nghiệp địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
経営上 けいえいじょう
ban quản lý
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh
経営権 けいえいけん
quyền kinh doanh.
経営コンサルタント けいえいコンサルタント
quản lý consultancy