Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経営倫理 けいえいりんり
đạo đức kinh doanh
経営管理 けいえいかんり
quản lý kinh doanh
経営合理化 けいえいごうりか
sắp xếp hợp lý hóa những thao tác
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
理念 りねん
nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế
経営上 けいえいじょう
ban quản lý
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh