経済闘争
けいざいとうそう「KINH TẾ ĐẤU TRANH」
☆ Danh từ
Công nhân đấu tranh giành quyền lợi

経済闘争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済闘争
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済戦争 けいざいせんそう
chiến tranh kinh tế.
経済競争 けーざいきょーそー
cạnh trạnh kinh tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu
闘争 とうそう
đấu tranh
経済競争力 けいざいきょうそうりょく
năng lực cạnh tranh kinh tế, sức cạnh tranh kinh tế