Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経済理論学会
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済地理学 けいざいちりがく
địa lý học kinh tế
経済社会理事会 けいざいしゃかいりじかい
u.n. hội đồng xã hội và kinh tế