Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
経済政策 けいざいせいさく
chính sách kinh tế.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
産業政策 さんぎょうせいさく
chính sách công nghiệp
経済産業省 けいざいさんぎょうしょう
bộ kinh tế, thương mại và công nghiệp
経済産業相 けいざいさんぎょうしょう
Bộ trưởng Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.