Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経皮的椎体形成術
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
椎体形成術 ついたいけいせいじゅつ
phẫu thuật bơm xi măng sinh học vào cột sống
椎弓形成術 ついきゅうけいせいじゅつ
phương pháp mổ lối sau chèn ép thần kinh ở vùng cột sống cổ
経皮的 けいひてき
qua da
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
形成体 けいせいたい
cấu trúc hình thành
経皮的後弯矯正術 けーひてきこーわんきょーせーじゅつ
tạo hình thân đốt sống qua da