経管
けいかん「KINH QUẢN」
☆ Danh từ
Sonde dạ dày

経管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経管
神経管 しんけいかん
ống thần kinh
経管栄養 けいかんえいよう
việc cho ăn qua ống
神経管形成 しんけいかんけいせい
hình thành ống thần kinh
神経管閉鎖不全 しんけーかんへーさふぜん
dị tật ống thần kinh
経管腔的内視鏡手術 きょーかんくーてきないしきょーしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi tự nhiên
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.