Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
費用節約 ひよーせつやく
sự tiết kiệm phí tổn
節約 せつやく
sự tiết kiệm
経費 けいひ
kinh phí; tiền chi tiêu; kinh phí; phí tổn; chi phí
節約家 せつやくか
người tiết kiệm
諸経費 しょけいひ
những chi phí lặt vặt
経営費 けいえいひ
operating giá
経常費 けいじょうひ
chi phí thường xuyên; chi phí hoạt động
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.