経験を問わず
けいけんをとわず
☆ Cụm từ
Không cần kinh nghiệm

経験を問わず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経験を問わず
問わず とわず
không kể; bất kể
経験 けいけん
kinh nghiệm
経験を学ぶ けいけんをまなぶ
rút kinh nghiệm.
経験を得る けいけんをえる
tích lũy kinh nghiệm
経験を積む けいけんをつむ
tích luỹ kinh nghiệm
洋の東西を問わず ようのとうざいをとわず
trong mọi thứ chia ra (của) thế giới; cả hai trong phương tây và người phương đông
経験譚 けいけんたん
câu chuyện về trải nghiệm
経験値 けいけんち
mức độ kinh nghiệm