Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 経験則
経験 けいけん
kinh nghiệm
経験譚 けいけんたん
câu chuyện về trải nghiệm
経験値 けいけんち
mức độ kinh nghiệm
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
未経験 みけいけん
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm
経験上 けいけんじょう
kinh nghiệm
経験者 けいけんしゃ
người có kinh nghiệm; người từng trải; người có có một kinh nghiệm đặc biệt
経験的 けいけんてき
dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa