Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 絞む
絞込む しぼりこむ
thu hẹp phạm vi, chọn lọc
絞り込む しぼりこむ
vắt nước; vắt lấy nước
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
絞罪 こうざい しぼつみ
sự hành hình bằng hình thức treo cổ; tội đáng bị treo cổ
絞扼 こうやく
bóp nghẹt
絞る しぼる
kỹ thuật kẹp cánh tay của đối phương vào hai bên nách vè bóp chặt
絞刑 こうけい
việc chết do treo cổ
絞首 こうしゅ
bóp cổ; treo cổ