失業給付
しつぎょうきゅうふ「THẤT NGHIỆP CẤP PHÓ」
☆ Danh từ
Trợ cấp thất nghiệp

失業給付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失業給付
給付 きゅうふ
sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
失業 しつぎょう
sự thất nghiệp
給与と付加給付 きゅーよとふかきゅーふ
tiền lương và các phúc lợi khác đi kèm
給付金 きゅうふきん
tiền phụ cấp.
失業者 しつぎょうしゃ
người thất nghiệp
失業率 しつぎょうりつ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).