Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 給湯設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
給湯 きゅうとう
sự cung cấp nước nóng
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
給湯栓 きゅうとうせん
Vòi nước nóng
給湯室 きゅうとうしつ
phòng pha trà, cà phê (có nước nóng)
給湯器 きゅうとうき
máy nước nóng
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị