給血
きゅうけつ「CẤP HUYẾT」
☆ Danh từ
Truyền máu
緊急手術
のために、
彼
に
給血
が
行
われました。
Anh ấy đã được truyền máu để chuẩn bị cho ca phẫu thuật khẩn cấp.

給血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給血
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
給 きゅう
lương; tiền công
血 ち
huyết
給ふ たまう たもう
cho, biếu, tặng, ban
給送 きゅうそう
cung cấp
給紙 きゅうし
sự cấp giấy
週給 しゅうきゅう
lương tuần.