給食手当
きゅうしょくてあて「CẤP THỰC THỦ ĐƯƠNG」
Tiền trợ cấp bữa ăn.

給食手当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給食手当
給食当番 きゅうしょくとうばん
Chia cơm cho mọi người
給食 きゅうしょく
bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
給食費 きゅうしょくひ
phí ăn trưa, tiền ăn trưa ở trường
給食室 きゅうしょくしつ
phòng ăn trưa
手当 てあて
sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền