Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 統合的沿岸管理
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
沿岸 えんがん
bờ biển
統合運用管理 とーごーうんよーかんり
quản lý hoạt động tích hợp
統合脅威管理 とーごーきょーいかんり
giải pháp bảo mật toàn diện
統一的国家管理 とういつてきこっかかんり
Quản lý nhà nước thống nhất.