Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
因果 いんが
nhân quả
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
因果性 いんがせい
tính nhân quả
因果者 いんがもの いんがしゃ
người vận đen; người bị báo ứng
因果律 いんがりつ
luật nhân quả; nguyên lý nhân quả
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
原因結果 げんいんけっか
nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả
因果関係 いんがかんけい
quan hệ nhân quả