Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
絶世 ぜっせい
có một không hai, vô song
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
女世帯 じょせたい
gia đình nữ
家出少女 いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn