Các từ liên quan tới 絶対恐怖 Booth ブース
対人恐怖症 たいじんきょうふしょう
chứng sợ hãi khi gặp người khác
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
ブース ブース
phòng điện thoại công cộng.
恐怖する きょうふ
sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần
閉所恐怖 へいしょきょうふ
hội chứng sợ không gian kín