継投
けいとう「KẾ ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thể dục thể thao) cầu thủ ném bóng (trong bóng chày)

Bảng chia động từ của 継投
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 継投する/けいとうする |
Quá khứ (た) | 継投した |
Phủ định (未然) | 継投しない |
Lịch sự (丁寧) | 継投します |
te (て) | 継投して |
Khả năng (可能) | 継投できる |
Thụ động (受身) | 継投される |
Sai khiến (使役) | 継投させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 継投すられる |
Điều kiện (条件) | 継投すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 継投しろ |
Ý chí (意向) | 継投しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 継投するな |
継投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継投
継投口 けーとーくち
tái đầu tư cổ tức
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
投 とう
Đơn vị đếm số lần ném
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投飛 とうひ
những đá lát đường bay
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.
財投 ざいとう
đầu tư tài chính