Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 続・社長学ABC
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ABC分析 ABCぶんせき
phân tích abc
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
abc順 エービーシーじゅん
thứ tự abc.
長続き ながつづき
sự kéo dài