Các từ liên quan tới 維新百年記念公園陸上競技場
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
公営競技 こうえいきょうぎ
cạnh tranh công khai
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
日本陸上競技連盟 にっぽんりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)