Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通網 こうつうもう
mạng lưới giao thông
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
観測網 かんそくもう
mạng quan sát
通観 つうかん
sự khảo sát tình hình chung.
交換網 こうかんもう
mạng chuyển mạch
交通 こうつう
giao thông