Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緊急列車停止装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
緊急停止 きんきゅうていし
Dừng khẩn cấp
自動列車停止装置 じどうれっしゃていしそうち
thiết bị hãm tàu tự động.
急停車 きゅうていしゃ
đột ngột dừng
緊急措置 きんきゅうそち
biện pháp đối phó trong tình trạng khẩn cấp, sự xử trí tình trạng khẩn cấp
緊急車両 きんきゅうしゃりょう
phương tiện khẩn cấp
停止位置 ていしいち
Vị trí dừng ( chỉ dẫn giao thông )
緊急炉心冷却装置 きんきゅうろしんれいきゃくそうち
hệ thống làm mát lõi trường hợp khẩn cấp (eccs)