Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総合的設備管理
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
総合的品質管理 そうごうてきひんしつかんり
cộng lại điều khiển chất lượng (tqc)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
総合的 そうごうてき
chất tổng hợp