総崩れ
そうくずれ「TỔNG BĂNG」
☆ Danh từ
Một đánh tan tác

総崩れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総崩れ
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
煮崩れ にくずれ
sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)
荷崩れ にくずれ
việc hàng hóa được xếp ở trên cao bị đổ
値崩れ ねくずれ
sự sụt giá
崩れる くずれる
đổ nhào
着崩れ きくずれ
quần áo đang mặc bị tuột lỏng ra nên thấy xấu hổ
崖崩れ がけくずれ
sạt lở đất, lở đất hay đất trượt