Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総括値段
そうかつねだん
giá gộp.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
総括 そうかつ
sự tổng hợp; sự tóm lại; sự khái quát
値段 ねだん
giá cả
総括編 そうかつへん
Bản tóm tắt
総括票 そうかつひょう
bảng tổng hợp, bảng khái quát
総括的 そうかつてき
bao gồm tất cả
「TỔNG QUÁT TRỊ ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích