Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑がかる みどりがかる
có màu xanh
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới