Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
緒 お しょ ちょ
dây
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒言 しょげん ちょげん
Lời nói đầu; lời mở đầu.
由緒 ゆいしょ
lịch sử; phả hệ; nòi giống; dòng dõi.