Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緒方博
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
緒 お しょ ちょ
dây
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒作 しょさく いとぐちさく
khác nhau làm việc
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông