Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒 いっしょ
cùng
一緒に いっしょに
ご一緒 ごいっしょ
cùng nhau
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一緒くた いっしょくた
đánh đồng, vơ đũa cả nắm
一方 いっぽう ひとかた
đơn phương; một chiều