Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
緒 お しょ ちょ
dây
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒作 しょさく いとぐちさく
khác nhau làm việc
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
心緒 しんしょ しんちょ
cảm xúc
鼻緒 はなお
guốc mộc xỏ ngón.