Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回帰線 かいきせん
đường hồi quy
回帰係数 かいきけいすう
hệ số hồi quy
回帰曲線 かいききょくせん
đường cong hồi quy
線形回帰 せんけいかいき
sự hồi quy tuyến tính
北回帰線 きたかいきせん
chí tuyến bắc
南回帰線 みなみかいきせん
Đông chí tuyến; chí tuyến theo chòm sao Ngưu
直列データ回線 ちょくれつデータかいせん
mạch dữ liệu nối tiếp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).