Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線引小切手
無線小切手 むせんこぎって
séc thông thường.
小切手 こぎって
ngân phiếu
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu
偽小切手 ぎこぎって
counterfeit check (cheque), bad paper
旅行小切手 りょこうこぎって
séc du lịch
小切手外交 こぎってがいこう
checkbook
保証小切手 ほしょうこぎって
certified check, certified cheque