Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小学校 しょうがっこう
tiểu học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
小馬 しょううま
ngựa nhỏ; ngựa con
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学 しょうがく
trường phổ thông
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
馬小屋 うまごや
chuồng ngựa; trại ngựa
小馬座 こうまざ しょううまざ
chòm sao tiểu mã