Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回縁 かいえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
上縁 じょうえん
Cạnh trên
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回り縁 まわりぶち まわりえん
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
上回る うわまわる
vượt quá, vượt trên