Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 縞状鉄鉱床
縞状 しまじょう
Lớp vằn của tầng địa chất 地層. xuất hiện ở các nơi lớp trầm tích lâu đời do quá trình phong hoá và xâm thực tạo nên.
鉱床 こうしょう
sàng quặng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉄床 かなとこ てっちん
cái đe
鉄鉱 てっこう
quặng sắt
鉄縞板 てつしまいた
sắt gân
鉱床学 こうしょうがく
khoáng vật học (ngành nghiên cứu về các mỏ khoáng sản)
砂鉱床 さこうしょう
sa khoáng