Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繁昌 はんじょう
Sự thịnh vượng; sự hưng thịnh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
繁繁と しげしげと
thường xuyên
繁多 はんた
vô cùng bận rộn; rất nhiều việc
繁縷 はこべ はこべら ハコベ ハコベラ
Cây xương rồng
繁く しげく
nhiều
繁閑 はんかん
sự có khi bận bịu phiền toái có khi lại nhàn hạ