Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
武装組織 ぶそうそしき
tổ chức vũ trang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự