Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 織笠るみ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
深編み笠 ふかあみがさ
type of conical hat that covers the whole head (used by Komuso monks)
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
織る おる
dệt.
笠に着る かさにきる
mặc áo choàng của cơ quan (mượn) và lạm dụng nó
織込み済み おりこみずみ
biết sẵn, tính sẵn trong óc
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông