繰り上げ当選
くりあげとうせん
☆ Danh từ
Chiến thắng cho một cuộc bầu cử vì (kẻ) khác có sự chết hoặc sự truất quyền tham dự

繰り上げ当選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繰り上げ当選
繰り上げ くりあげ
thực hiện sớm hơn dự định
繰り上げる くりあげる
tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
当選当確 とうせんとうかく
sự chắc chắn trúng cử
繰り下げ くりさげ
chậm, trì hoãn
繰り上がり くりあがり
(danh từ) bị đẩy lên
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.