Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰り上げ当選
くりあげとうせん
chiến thắng cho một cuộc bầu cử vì (kẻ) khác có sự chết hoặc sự truất quyền tham dự
繰り上げ くりあげ
thực hiện sớm hơn dự định
繰り上げる くりあげる
tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
繰り下げ くりさげ
chậm, trì hoãn
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
繰り上がり くりあがり
(danh từ) bị đẩy lên
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
Đăng nhập để xem giải thích