Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繰り上げ くりあげ
thực hiện sớm hơn dự định
洋上投票 ようじょうとうひょう
on-the-sea ballot (votes cast in a federal election by ships' crewmen and sent by fax)
投票 とうひょう
bỏ phiếu
繰り上げる くりあげる
tiến dần dần lên; đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền); tăng lên; tiến bộ; thăng tiến; sớm hơn
投げ上げる なげあげる
tung lên
繰り上げ当選 くりあげとうせん
chiến thắng cho một cuộc bầu cử vì (kẻ) khác có sự chết hoặc sự truất quyền tham dự
上手投げ うわてなげ じょうずなげ
phương pháp ném bóng được ném bằng cách vung cánh tay từ trên xuống dưới
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu