Kết quả tra cứu 置き引き
Các từ liên quan tới 置き引き
置き引き
おきびき
「TRÍ DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ăn cắp hành lý; kẻ ăn cắp vặt [trên tàu xe hay nhà ga]

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 置き引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 置き引きする/おきびきする |
Quá khứ (た) | 置き引きした |
Phủ định (未然) | 置き引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 置き引きします |
te (て) | 置き引きして |
Khả năng (可能) | 置き引きできる |
Thụ động (受身) | 置き引きされる |
Sai khiến (使役) | 置き引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 置き引きすられる |
Điều kiện (条件) | 置き引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 置き引きしろ |
Ý chí (意向) | 置き引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 置き引きするな |