罰点
ばってん バッテン「PHẠT ĐIỂM」
☆ Danh từ
Dấu X; dấu nhân; vết nhơ
〜に
罰点
を
付
ける
Tạo ra vết nhơ ~
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

罰点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 罰点
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
罰一 ばついち バツいち バツイチ
Ly Hôn
罰室 ばっしつ
phòng để trừng phạt
科罰 かばつ
sự trừng phạt
冥罰 めいばつ みょうばつ
sự trừng phạt
厳罰 げんばつ
hình phạt nghiêm khắc