Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美園 (守谷市)
永谷園 ながたにえん
Nagatanien, tên một cửa hiệu bán trà nổi tiếng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.