Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
服種 ふくしゅ
loại trang phục