Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美神ルナ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
三美神 さんびしん
three Graces, Charites
精神の美 せいしんのび せいしんのよし
tinh thần mê hoặc; vẻ đẹp đạo đức
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
神神 かみしん
những chúa trời
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)