Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 美術学校騒動
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
美術運動 びじゅつうんどう
phong trào mĩ thuật
美術大学 びじゅつだいがく
đại học Mỹ thuật.
騒動 そうどう
sự náo động
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
自動車学校 じどうしゃがっこう
trường dạy lái xe