Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群同型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm
準同型 じゅんどうけい
hình đồng tính
同次ローレンツ群 どうじローレンツぐん
nhóm lorentz đồng nhất