Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 群青の空を越えて
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
群青 ぐんじょう
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
群青色 ぐんじょういろ
xanh thẫm
法を越える のりをこえる ほうをこえる
để xâm phạm những pháp luật (của) thiên nhiên
海を越える うみをこえる
vượt biển.
川を越える かわをこえる
vượt qua sông